Thiết Kế Sang Trọng - Đỉnh Cao Cảm Xúc
Bộ nhớ máy tính không chỉ là thành phần kỹ thuật, mà còn là tác phẩm nghệ thuật. VA2436-H không chỉ nổi bật với thiết kế sang trọng mà còn mang đến cảm giác đẳng cấp với viền màn hình siêu mỏng và kiểu dáng hiện đại. Với kích thước 23.8 inch, đây chính là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi không gian làm việc hoặc giải trí.
Kiểm tra chất lượng từng đường nét, VA2436-H còn tích hợp treo tường VESA, giúp bạn tự do sáng tạo không gian làm việc theo ý muốn.
Hiển Thị Sắc Nét - Kỳ Diệu Của Công Nghệ
Bí mật đằng sau hình ảnh sống động là công nghệ tấm nền SuperClear IPS, biến mỗi pixel trên màn hình thành một tác phẩm nghệ thuật sống động. Độ phân giải Full HD 1080p làm tăng cường sự chi tiết và độ sắc nét, đưa bạn đến một thế giới hình ảnh đẹp như trong mơ.
Công nghệ FreeSync và tần số quét 100Hz không chỉ giảm hiện tượng xé hình mà còn mang đến trải nghiệm mượt mà, liền mạch trong mọi cảnh giác.
Bảo Vệ Đôi Mắt - Hòa Nhạc Duyên Dáng
Đối mặt với thách thức của thời đại số, VA2436-H không chỉ là một màn hình thông thường. Công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh kết hợp nhau để tạo ra một không gian làm việc tốt cho đôi mắt của bạn. Như một nhạc trưởng tài năng, VA2436-H dẫn dắt bạn qua mỗi công việc một cách nhẹ nhàng, đảm bảo sức khỏe đồng hành.
Kết Nối Đa Dạng - Sự Thuận Tiện Tận Hưởng
Khám phá thế giới đa dạng của kết nối I/O trên VA2436-H. Tận hưởng sự thoải mái khi kết nối với các thiết bị ngoại vi, đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời nhất mọi lúc, mọi nơi.
Nếu bạn đang tìm kiếm sự hoàn hảo giữa thiết kế và hiệu suất, Bộ Nhớ Máy Tính Viewsonic VA2436-H là đối tác không thể bỏ qua. Hãy bắt đầu cuộc hành trình trải nghiệm với VA2436-H và đánh dấu một bước chuyển đổi đẳng cấp trong thế giới của bạn.
Thông số kỹ thuật
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 250NITS |
Góc nhìn (H/V) | 178/178 º |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu |
Tỷ lệ tương phản | 1300:1 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Tần số quét | 100Hz |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối | |
---|---|
Cổng kết nối |
|
Kích thước | |
Kích thước riêng sản phẩm |
|
Trọng lượng | |
Trọng lượng sản phẩm |
|