Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G - Smartphone tầm trung ấn tượng trong phân khúc
1. Đánh giá chung về Redmi Note 11T Pro
- Thiết kế trẻ trung năng động
Xiaomi Redmi Note 11T Pro có thiết kế ấn tượng với phong cách trẻ trung, năng động và theo kịp xu hướng thị trường. Máy có khung viền bo tròn và mặt lưng cong nhẹ, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Ngoài ra, máy có 3 tùy chọn màu sắc: đen, xanh da trời và màu xám, để người dùng có sự lựa chọn phù hợp với phong cách của mình. Cụm Camera được sắp xếp trong mô đun hình chữ nhật bo cong, với 2 cảm biến chính và đèn flash, tạo sự hài hoà và sang trọng.
- Màn hình sắc nét, trải nghiệm mượt mà
Xiaomi Redmi Note 11T Pro có màn hình 6.6 inch với tấm nền IPS LCD, độ phân giải Full HD+ và hỗ trợ HDR10 và Dolby Vision. Điểm đặc biệt của máy là tần số quét màn hình 144Hz, mang lại trải nghiệm cảm ứng mượt mà và phản hồi nhanh chóng.
- Hiệu năng mạnh mẽ với con chip MediaTek Dimensity 8100
Xiaomi Redmi Note 11T Pro được cung cấp sức mạnh nhờ vi xử lý MediaTek Dimensity 8100, sản xuất trên tiến trình 5nm. Cụ thể, chipset này gồm có 4 nhân Cortex-A78 xung nhịp 2.85 Ghz và 4 nhân Cortex-A55 xung nhịp 2.0 Ghz. Đi kèm theo đó là đồ hoạ Mali-G610 MC6.
- Camera chuyên nghiệp, sắc nét
Khả năng quay phim, chụp ảnh của Xiaomi Redmi Note 11T Pro thật sự đỉnh khi được trang bị cụm Camera:
- Camera góc rộng: 64MP, hỗ trợ lấy nét tự động chuẩn theo pha.
- Camera góc siêu rộng: 8MP, quay được dưới góc 120 độ.
- Camera macro: 2MP.
- Dung lượng pin lớn cho ngày dài trải nghiệm
Xiaomi Redmi Note 11T Pro được nhà sản xuất ưu ái trang bị viên pin với dung lượng lớn là 5080 mAh. Dễ dàng để người dùng có thể thoải mái trải nghiệm máy cả ngày dài mà không phải lo hết pin.
2. So Sánh Redmi Note 11T Pro 5G và Note 11 Pro 5G
So sánh giữa Redmi Note 11T Pro 5G và Redmi Note 11 5G | |||
Redmi Note 11T Pro 5G | Redmi Note 11 5G | ||
Mạng | 5G | 5G | |
Kích thước | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm | |
Nặng | 200G | 202G | |
Chống nước | IP53, chống bụi và tia nước | IP53, chống bụi và tia nước | |
Màn hình | 6,6 inch IPS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits 1080 x 2460 pixels (mật độ ~407 ppi ) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | 6,67 inch, 107,4 cm 2 (~86,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Super AMOLED, 120Hz, 700 nits 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (mật độ ~395 ppi) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |
Hệ điều hình |
|
Android 11, MIUI 13 | |
Chipset | Mediatek Dimensity 8100 (5 nm) | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) | |
CPU | Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) | |
GPU | Mali-G610 MC6 | Adreno 619 | |
Khe cắm thẻ nhớ | Không | Không | |
Dung lượng và ram | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 8GB RAM | 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM | |
Camera sau | 64 MP, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, 120˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 1080p@30fps | 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52" 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh 1080p@30fps | |
Camera trước | 16 MP, (wide) HDR 1080p@30fps" | 16 MP, (wide) HDR 1080p@30fps" | |
Pin | Li-Po 5000 mAh | Li-Po 5000 mAh | |
Sạc | 67W | 67W |
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 144Hz, Dolby Vision 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.72, (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚, (góc siêu rộng) 2MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) 8 nhân (4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NANO SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NANO SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to dual-band: GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |